Có 2 kết quả:
挤满 jǐ mǎn ㄐㄧˇ ㄇㄢˇ • 擠滿 jǐ mǎn ㄐㄧˇ ㄇㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) crowded to bursting point
(2) filled to overflowing
(3) jam-packed
(2) filled to overflowing
(3) jam-packed
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) crowded to bursting point
(2) filled to overflowing
(3) jam-packed
(2) filled to overflowing
(3) jam-packed
Bình luận 0